Ôn tập Speaking B1-NTT

Kỹ năng nói chia làm 5 phần gồm 11 câu:Câu 1-2 Đọc to đoạn văn | Câu 3-4 Mô tả tranh | Câu 5-7 Trả lời câu hỏi | Câu 8-10 Trả lời câu hỏi dựa trên thông tin cho sẵn | Câu 11 Thể hiện quan điểm, ý kiến

Phần I: Đọc to đoạn văn

 Phần II: Mô tả tranh

Nhìn hình và nói tầm 5 câu về nội dung trong bức hình ứng dụng (5 ngón tay ngoan Who, What, When, Where...How) như GV đã giảng
Anh chị có thể tham khảo các câu ngắn gọn dễ nhớ sau để nói:

Speaking Q3

  1. This picture was taken inside a living room.
    (Bức ảnh này được chụp bên trong phòng khách.)

  2. There are three people in the picture, they seem to be a family.
    (Có ba người trong ảnh, có vẻ họ là một gia đình.)

  3. They are cleaning the house together.
    (Họ đang dọn dẹp nhà cửa cùng nhau.)

  4. In the background, there are a sofa and bookshelf...
    (Ở phía sau, có một chiếc ghế sofa và kệ sách...)

  5. They seem to be having fun together.
    (Họ có vẻ đang rất vui vẻ bên nhau.)

.





Speaking Q4

  1. This picture shows a group of friends in a park.
    (Bức tranh này cho thấy một nhóm bạn trong công viên.)

  2. They are cleaning up trash outside under the trees.
    (Họ đang dọn rác bên ngoài dưới những tán cây.)

  3. They are picking up plastic bags and other litter.
    (Họ đang nhặt những chiếc túi nhựa và rác khác.)

  4. They seem to enjoy working together.
    (Họ có vẻ thích làm việc cùng nhau.)

  5. Their work is making the park cleaner.
    (Việc làm của họ đang khiến công viên sạch hơn.)



Speaking Q5

  1. This picture shows a meeting room.
    (Bức ảnh này chụp một phòng họp.)

  2. A group of people are inside.
    (Một nhóm người đang ở trong phòng.)

  3. One person is giving a presentation while others sit and listen.
    (Một người đang thuyết trình trong khi những người khác ngồi nghe.)

  4. There is a screen and a whiteboard in the room.
    (Trong phòng có màn hình và bảng trắng.)

  5. They are having a productive meeting.
    (Họ đang có một cuộc họp hiệu quả.)




Speaking Q6

  1. This picture shows a sales team at work.
    (Bức ảnh này cho thấy một đội ngũ bán hàng đang làm việc.)

  2. The salespeople are discussing customer strategies.
    (Nhân viên bán hàng đang thảo luận chiến lược khách hàng.)

  3. They are analyzing data on their computers.
    (Họ đang phân tích dữ liệu trên máy tính.)

  4. In the background, there's a screen and some tables.
    (Ở phía sau, có một cái màn hình và vài cái bàn.)

  5. They look focused on finding new customers.
    (Họ trông rất tập trung vào việc tìm kiếm khách hàng mới.)



Phần III : Trả lời câu hỏi dựa vào Chủ đề về Món ăn và Thể thao (Food & Sport)

TOPIC 1: FOOD (CHỦ ĐỀ: THỨC ĂN)

1. Do you prefer eating healthy food or fast food?

(Bạn thích ăn đồ ăn lành mạnh hay đồ ăn nhanh hơn?)

Answer (Trả lời):
"I prefer healthy food because it gives me energy and keeps me fit. But sometimes, I enjoy fast food for its taste and convenience."
(Tôi thích đồ ăn lành mạnh vì nó cho tôi năng lượng và giúp tôi khỏe mạnh. Nhưng đôi khi, tôi cũng thích đồ ăn nhanh vì hương vị và sự tiện lợi của nó.)

Từ khóa dễ nhớ:

  • Healthy food → energy (năng lượng), fit (khỏe mạnh)

  • Fast food → taste (hương vị), convenience (tiện lợi)


2. How often do you eat outside?

(Bạn có thường xuyên ăn ngoài không?)

Answer (Trả lời):
"I eat outside about once a week, usually on weekends with friends or family. It’s a fun way to relax and try new dishes."
(Tôi ăn ngoài khoảng một lần một tuần, thường là vào cuối tuần với bạn bè hoặc gia đình. Đó là một cách thư giãn vui vẻ và thử các món ăn mới.)

Từ khóa dễ nhớ:

  • Once a week → weekends (cuối tuần), relax (thư giãn)

  • Try new dishes → fun (vui vẻ)


3. Convenience food has become so popular. What are some advantages of choosing convenience food?

(Đồ ăn tiện lợi ngày càng phổ biến. Một số lợi ích của việc chọn đồ ăn tiện lợi là gì?)

Answer (Trả lời):
"Convenience food saves time and effort, which is great for busy people. It’s also easy to prepare and often affordable."
(Đồ ăn tiện lợi tiết kiệm thời gian và công sức, rất phù hợp với người bận rộn. Nó cũng dễ chuẩn bị và thường có giá cả phải chăng.)

Từ khóa dễ nhớ:

  • Saves time → busy people (người bận rộn)

  • Easy & affordable → quick meals (bữa ăn nhanh)


TOPIC 2: SPORT (CHỦ ĐỀ: THỂ THAO)

1. How often do you play sports?

(Bạn chơi thể thao bao lâu một lần?)

Answer (Trả lời):

"I exercise 2-3 times a week, usually by walking or swimming. These activities help me stay healthy and relaxed."

Tôi tập thể dục 2-3 lần một tuần, thường là đi bộ hoặc bơi lội. Những hoạt động này giúp tôi khỏe mạnh và thư giãn."

Từ khóa dễ nhớ:

  • 2-3 times a week → walking (Đi bộ), swimming(Bơi lội)

  • Stay active → reduces stress (giảm căng thẳng)


2. Do you think doing sports is an expensive activity in your country?

(Bạn có nghĩ rằng chơi thể thao là một hoạt động đắt đỏ ở nước bạn không?)

Answer (Trả lời):
"It depends. Some sports like football are cheap, but others like golf or gym memberships can be expensive."
(Tùy thuộc. Một số môn thể thao như đá bóng thì rẻ, nhưng những môn khác như gôn hoặc phòng gym có thể đắt đỏ.)

Từ khóa dễ nhớ:

  • Cheap → football (đá bóng)

  • Expensive → golf (gôn), gym (phòng tập)


3. Describe your favorite sports activity.

(Mô tả hoạt động thể thao yêu thích của bạn.)

Answer (Trả lời):
"My favorite sport is swimming because it’s refreshing and works out the whole body. I feel relaxed after a good swim."
(Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội vì nó giúp tôi sảng khoái và vận động toàn thân. Tôi cảm thấy thư giãn sau khi bơi.)

Từ khóa dễ nhớ:

  • Swimming → refreshing (sảng khoái), whole body (toàn thân)

  • Relaxed → good mood (tâm trạng tốt)


Phần IV: Trả lời câu hỏi dựa vào thông tin (phần này có nội dung dựa vào nói đc)
Yêu cầu:
- Đọc kỹ thông tin cho sẵn, xác định được sự kiện diễn ra chính (tên, ngày giờ, địa điểm diễn ra,...)
- Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi (chú ý từ để hỏi, mục đích câu hỏi)
- Sử dụng đúng ngữ pháp

Chủ để 1:8 10 P1

Câu 8: GV sẽ hỏi bất kỳ với nội dung màu đỏ hỏi theo lịch trình ở trên như:
- When will the first topic start? And Whatis it about? Answer:
Trả lời : The first topic will start at 9:30 AM and it’s about Using New Technology.
Câu 9: GV hỏi câu hỏi thì chắc chắn là không đúng và bạn phải trả lời lại nội dung chính xác.
- Is it true that attendees will not receive a token upon arrival that can be used to redeem lunch in the cafeteria during the break?
Trả lời :
-No, it isn’t.
-Attendees will be given a token upon arrival that can be used to redeem lunch in the cafeteria. ( Đọc lại nội dung trên hình )

Câu 10: GV hỏi về khoảng thời gian nào sẽ diễn ra những chủ đề gì 
- Can you give me all the detailsof what is scheduled in the afternoon?
Trả lời :
There are 2 topics in the afternoon. -From 1:30 PM to 3:15 PM , there is a topic about ….....
-From 3:30 PM to 4:45 PM there is a topic about …....

Phần ... là đọc chủ đề tương ứng với mốc thời gian trên hình
Chủ để 2:
 

Classic Film Festival
The new First Street Cinema is celebrating its opening in June by welcoming filmgoers with these free screenings for fans of classic films. The films will start at 7:00 P.M. Seating is limited, and guests are asked to reserve tickets on our Web site, as tickets will not be offered on-site.
The Hillside Farm: Saturday, June 2
The story features a mysterious farm on a hill and three generations of the family living there.
Just Two Wheels: Saturday, June 9
A young cyclist spends years preparing for an elite race. This is a heartwarming story of overcoming adversity.
The Missing Papers: Saturday, June 16
The puzzling theft of a writer’s manuscript causes a search for the culprit.
A Rambling Homecoming: Saturday, June 23

The Khan’s family reunion celebration is marked by a series of comical incidents and misunderstandings. If you need a good laugh, this is the film for you.

Question 8
Whenwill the film "Just Two Wheels" be screened?
Answer:- The film will be screened on Saturday, June 9


Question 9: lại là 1 câu hỏi luôn không đúng và bạn phải trả lời!
Is the seating for these film screenings unlimited?
Answer:
- No, it isn’t.
- The seating is limited for these film screenings


Question 10: 
Could you tell me the details of the films scheduled from June 9th to June 16th?
Answer:
There are ___ films scheduled from June 9th to June 16th.
- On June 9th, the film “____” talks about____
- On June 16th, the film “____” talks about____
Phần ____ là đọc lại tên phim và nội dung phim đó nói về cái gì ở nội dung trên!

Câu 11,... (Đi chùa)
Chúc bạn nói tiếng Anh tự tin và trôi chảy! 😊
 



 Ôn tập Listening B1-NTT
 Ôn tập Reading B1-NTT


Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
dang ky hoc lai cano
Zalo
phone
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây